GIỚI THIỆU:
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
BẢN VẼ VÀ HÌNH ẢNH MÔ TẢ BÌNH CHỨA KHÍ NÉN:
VAI TRÒ QUAN TRỌNG CỦA BÌNH CHỨA KHÍ:
NHỮNG LƯU Ý KHI CHỌN MUA VÀ SỬ DỤNG BÌNH CHỨA KHÍ:
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM BÌNH CHỨA KHÍ CÁC LOẠI:
Loại Bình
|
(Main Sizes) CÁC KÍCH THƯỚC CHÍNH (MM) |
P max
|
|||||||||
Ø |
A |
B |
C |
D |
S |
E1 |
E2 |
ỐNG VÀO
|
ỐNG RA
|
||
300 |
Ø 480 |
120 |
1500 |
320 |
1940 |
4 |
Không áp dụng |
M34 |
M34 |
10 |
|
500 |
Ø 600 |
180 |
1500 |
400 |
2080 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
||
700 |
Ø 700 |
160 |
1500 |
410 |
2070 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
||
1000 |
Ø 850 |
220 |
1500 |
420 |
2140 |
6 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1260 |
Ø 965 |
250 |
1500 |
450 |
2200 |
8 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1500 |
Ø 1050 |
300 |
1500 |
500 |
2300 |
8 |
150 |
190 |
M60 |
M60 |
10 |
2000 |
Ø 1050 |
300 |
2000 |
500 |
2800 |
8 |
330 |
430 |
M60 |
M60 |
10 |
3000 |
Ø 1250 |
370 |
2000 |
600 |
2970 |
10 |
330 |
430 |
80A |
80A |
10 |
4000 |
Ø 1450 |
380 |
2000 |
630 |
3010 |
10 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
5000 |
Ø 1600 |
400 |
2000 |
650 |
3050 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
6000 |
Ø 1600 |
400 |
2500 |
650 |
3550 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
8000 |
Ø 1700 |
460 |
3000 |
710 |
4170 |
12 |
330 |
430 |
125A |
125A |
10 |
10000 |
Ø 1920 |
480 |
2800 |
780 |
4060 |
14 |
330 |
430 |
150A |
150A |
10 |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA BÌNH CHỨA KHÍ NÉN ĐỨNG:
|
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ công ty Việt Nhật để chọn mua bình chứa khí phù hợp nhất: